Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glean
glean
/gli:n/
Động từ
mót
to
glean
rice
:
mót lúa
nghĩa bóng
lượm lặt
to
glean
news
:
lượm lặt tin tức
Xây dựng
mót
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận