1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glazy

glazy

/"gleizi/
Tính từ
  • có nước men
  • có nước láng, có nước bóng
  • đờ đẫn (mắt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận