1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glazing

glazing

/"gleiziɳ/
Danh từ
  • sự lắp kính
  • sự tráng men (đồ gốm)
  • sự làm láng (vải, da...)
  • sự đánh bóng
Kỹ thuật
  • lắp kính
  • sự đánh bóng
  • sự làm bóng
  • sự làm láng, sự đánh bóng
  • sự mài bóng
  • tráng men
Xây dựng
  • cửa kính
  • sự lắp kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận