Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glazing
glazing
/"gleiziɳ/
Danh từ
sự lắp kính
sự tráng men (đồ gốm)
sự làm láng (vải, da...)
sự đánh bóng
Kỹ thuật
lắp kính
sự đánh bóng
sự làm bóng
sự làm láng, sự đánh bóng
sự mài bóng
tráng men
Xây dựng
cửa kính
sự lắp kính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận