1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glassy

glassy

/"glɑ:si/
Tính từ
  • như thuỷ tinh
  • có tính chất thuỷ tinh
  • đờ đẫn, không hồn
  • trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)
Kinh tế
  • như thủy tinh
  • thủy tinh
Kỹ thuật
  • kính
  • thủy tinh
Hóa học - Vật liệu
  • giống thủy tinh
Xây dựng
  • như thủy tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận