Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glassy
glassy
/"glɑ:si/
Tính từ
như thuỷ tinh
có tính chất thuỷ tinh
đờ đẫn, không hồn
a
glassy
eye
:
con mắt đờ đẫn không hồn
trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)
Kinh tế
như thủy tinh
thủy tinh
Kỹ thuật
kính
thủy tinh
Hóa học - Vật liệu
giống thủy tinh
Xây dựng
như thủy tinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận