Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glassman
glassman
/"glɑ:smən/
Danh từ
người bán đồ thuỷ tinh
(như) glassmaker
(như) glazier
Thảo luận
Thảo luận