1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glassmaker

glassmaker

/"glɑ:s,meikə/
Danh từ
  • người làm kính, người làm thuỷ tinh
Xây dựng
  • thợ làm kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận