1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glass-paper

glass-paper

/"glɑ:s,peipə/
Danh từ
  • giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận