Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glass-dust
glass-dust
/"glɑ:sdʌst/
Danh từ
bột thuỷ tinh (để mài)
Thảo luận
Thảo luận