Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glaringly
glaringly
/"gleəriɳli/
Phó từ
sáng chói, chói loà
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
Thảo luận
Thảo luận