1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glaringly

glaringly

/"gleəriɳli/
Phó từ
  • sáng chói, chói loà
  • rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận