1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glancingly

glancingly

/"glɑ:nsiɳli/
Phó từ
  • liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận