1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glamour

glamour

/"glæmə/
Danh từ
  • sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
  • vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
    • the glamour of moonloght:

      vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng

Thành ngữ
Động từ
  • quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận