Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glamour
glamour
/"glæmə/
Danh từ
sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
the
glamour
of
moonloght:
vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
Thành ngữ
to
cast
a
glamour
over
somebody
làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
Động từ
quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc
Thảo luận
Thảo luận