1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glaciated

glaciated

/"gleisieitid/
Tính từ
  • bị băng làm xói mòn
  • có sông băng
Kỹ thuật
  • bị đóng băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận