Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glaciate
glaciate
/"gleisieit/
Động từ
phủ băng, làm đóng băng
Thảo luận
Thảo luận