1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ giver

giver

/"givə/
Danh từ
  • người cho, người biếu, người tặng
Kinh tế
  • người chịu mua quyền chọn
  • người cho
  • người quyết tuyển
  • người tặng
  • người trao tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận