1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ give way

give way

Kỹ thuật
  • đổ xuống
  • ráng sức chèo (đạo hàng)
  • sụp đổ
Xây dựng
  • sụp xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận