1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ give-away

give-away

/"givə,wei/
Danh từ
  • sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội
  • đồ bán rẻ; đồ cho không
Tính từ
  • rất rẻ, rất hạ giá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận