Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ give-away
give-away
/"givə,wei/
Danh từ
sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội
đồ bán rẻ; đồ cho không
Tính từ
rất rẻ, rất hạ giá
at
a
give-away
price
:
bán giá rất hạ, gần như cho không
Thảo luận
Thảo luận