Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ girth-rail
girth-rail
/"gə:θreil/
Danh từ
kỹ thuật
thanh giằng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận