Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ girth
girth
/gə:θ/
Danh từ
đai yên
ngựa
đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi
Động từ
nịt đai yên
ngựa
đo vòng (ngực, thân cây...)
bao quanh
Xây dựng
đai giằng
đường xung quanh
Toán - Tin
phần xung quanh
Chủ đề liên quan
Ngựa
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận