1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ girth

girth

/gə:θ/
Danh từ
  • đai yên ngựa
  • đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi
Động từ
  • nịt đai yên ngựa
  • đo vòng (ngực, thân cây...)
  • bao quanh
Xây dựng
  • đai giằng
  • đường xung quanh
Toán - Tin
  • phần xung quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận