1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ girt

girt

/gə:d/
Danh từ
  • sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
Động từ
  • nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bản cánh dưới
  • hệ giằng
  • sự giằng
  • thanh đai
  • thanh nẹp
  • vòng đai
Xây dựng
  • đai giằng
  • rầm đeo
  • rầm viền
  • thanh biên dưới
  • thanh viên
  • xà đỡ mái xà
Hóa học - Vật liệu
  • dầm viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận