girt
/gə:d/
Danh từ
- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bản cánh dưới
- hệ giằng
- sự giằng
- thanh đai
- thanh nẹp
- vòng đai
Xây dựng
- đai giằng
- rầm đeo
- rầm viền
- thanh biên dưới
- thanh viên
- xà đỡ mái xà
Hóa học - Vật liệu
- dầm viền
Chủ đề liên quan
Thảo luận