1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gird

gird

/gə:d/
Danh từ
  • sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
Động từ
  • nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
Thành ngữ
Xây dựng
  • đeo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận