Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ girandole
girandole
/"dʤirəndoul/
Danh từ
tia nước xoáy, vòi nước xoáy
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)
Thảo luận
Thảo luận