1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ girandole

girandole

/"dʤirəndoul/
Danh từ
  • tia nước xoáy, vòi nước xoáy
  • chùm pháo bông hoa cà hoa cải
  • đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
  • hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận