Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ginseng
ginseng
/"dʤinseɳ/
Danh từ
cây nhân sâm
củ nhân sâm
Kỹ thuật
nhân sâm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận