1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ginseng

ginseng

/"dʤinseɳ/
Danh từ
  • cây nhân sâm
  • củ nhân sâm
Kỹ thuật
  • nhân sâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận