1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gingerly

gingerly

/"dʤindʤəli/
Tính từ
  • thận trọng, cẩn thận; rón rén
Kinh tế
  • dầu gừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận