Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gingerly
gingerly
/"dʤindʤəli/
Tính từ
thận trọng, cẩn thận; rón rén
Kinh tế
dầu gừng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận