1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ginger ale

ginger ale

/"dʤindʤə"biə/ (gingerade) /,dʤindʤə"reid/ (ginger_ale) /"dʤindʤə"eil/
Danh từ
  • nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Kinh tế
  • đồ uống rượu gừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận