Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gimlet-eyed
gimlet-eyed
Tính từ
có đôi mắt sắc như dao
Thảo luận
Thảo luận