1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gimlet

gimlet

/"gimlit/ (guimp) /gimp/
Danh từ
  • dải viền có nòng dây thép
  • dây câu có bện dây thép
Kỹ thuật
  • chìa vặn
  • dùi khoan
  • dụng cụ khoan
  • khoan tay
  • lưỡi khoan
  • lưỡi khoan gỗ
  • lưỡi khoan lỗ
  • mũi khoan
  • mũi khoan gỗ
Xây dựng
  • khoan hơi ép
  • mũi khoan phá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận