Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gimlet
gimlet
/"gimlit/ (guimp) /gimp/
Danh từ
dải viền có nòng dây thép
dây câu có bện dây thép
Kỹ thuật
chìa vặn
dùi khoan
dụng cụ khoan
khoan tay
lưỡi khoan
lưỡi khoan gỗ
lưỡi khoan lỗ
mũi khoan
mũi khoan gỗ
Xây dựng
khoan hơi ép
mũi khoan phá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận