Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gimcrack
gimcrack
/"dʤimkræk/
Danh từ
đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
Tính từ
vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
gimcrack
ornaments
:
những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền
Thảo luận
Thảo luận