1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gimcrack

gimcrack

/"dʤimkræk/
Danh từ
  • đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
Tính từ
  • vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
    • gimcrack ornaments:

      những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận