1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gimbals

gimbals

/"dʤimbəlz/
Danh từ
Kỹ thuật
  • khớp các đăng
  • khớp cacđăng
Điện tử - Viễn thông
  • khớp cardan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận