Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gimbals
gimbals
/"dʤimbəlz/
Danh từ
kỹ thuật
khớp cacddăng
Kỹ thuật
khớp các đăng
khớp cacđăng
Điện tử - Viễn thông
khớp cardan
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận