Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gilt-edged
gilt-edged
/"gilt"edʤd/
Tính từ
có gáy mạ vàng
nhất hạng
Thảo luận
Thảo luận