Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gigot
gigot
/"dʤigət/
Danh từ
đùi cừu
Kinh tế
đùi cừu sau
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận