1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ giglot

giglot

/"giglit/ (giglot) /"giglət/
Danh từ
  • cô gái hay cười rúc rích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận