Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ giggly
giggly
/"gigli/
Tính từ
hay cười rúc rích, hay cười khúc khích
Thảo luận
Thảo luận