1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gifted

gifted

/"giftid/
Tính từ
  • có tài, thiên tài, có năng khiếu
Xây dựng
  • tài ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận