Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gifted
gifted
/"giftid/
Tính từ
có tài, thiên tài, có năng khiếu
a
gifted
musician
:
một nhạc sĩ có tài
Xây dựng
tài ba
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận