1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ giblets

giblets

/"dʤiblist/
Danh từ
  • lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận