Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gibe
gibe
/dʤaib/
Danh từ
sự chế giếu, sự chế nhạo
Động từ
chế giếu, chế nhạo
to
gibe
at
someone
:
chế giễu ai
Kỹ thuật
chế nhạo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận