Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gibbous
gibbous
/"gibəs/
Tính từ
u lên, lồi; có bướu
gù (lưng)
khuyết (trăng)
Kỹ thuật
lồi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận