1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gibbous

gibbous

/"gibəs/
Tính từ
  • u lên, lồi; có bướu
  • gù (lưng)
  • khuyết (trăng)
Kỹ thuật
  • lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận