Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gibbosity
gibbosity
/gi"bɔsiti/
Danh từ
chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
Y học
bướu gù
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận