1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gibbosity

gibbosity

/gi"bɔsiti/
Danh từ
  • chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
Y học
  • bướu gù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận