1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gib

gib

/dʤib/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cái chêm
  • cái chèn
  • chêm có đầu
  • đinh kẹp
  • đinh kẹp, má kẹp
  • tấm kẹp
  • thanh dẫn hướng
Xây dựng
  • đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận