Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gib
gib
/dʤib/
Danh từ
kỹ thuật
đinh kẹp, má kẹp
kỹ thuật
cái chốt, cái chèn, cái chêm
Kỹ thuật
cái chêm
cái chèn
chêm có đầu
đinh kẹp
đinh kẹp, má kẹp
tấm kẹp
thanh dẫn hướng
Xây dựng
đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận