Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ghostly
ghostly
/"goustli/
Tính từ
ma quỷ; như một bóng ma
từ cổ
tinh thần
ghostly
father
:
cha tinh thần
Thành ngữ
glostly
weapons
lý lẽ tôn giáo
hình phạt của nhà thờ
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận