1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ghost line

ghost line

Kỹ thuật
  • dải thiên tích
  • đường mờ
  • đường sẫm
  • vệt mờ
Điện lạnh
  • vạch ma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận