Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ghee
ghee
/gi:/
Danh từ
bơ sữa trâu lỏng
Kinh tế
bơ sữa trâu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận