1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ghastly

ghastly

/"gɑ:stli/
Tính từ
  • ghê sợ, ghê khiếp
  • tái mét, nhợt nhạt như xác chết
  • rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười)
  • kinh khủng
Phó từ
  • tái mét, nhợt nhạt như người chết
  • rùng rợn, ghê khiếp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận