Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ghastly
ghastly
/"gɑ:stli/
Tính từ
ghê sợ, ghê khiếp
tái mét, nhợt nhạt như xác chết
rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười)
kinh khủng
Phó từ
tái mét, nhợt nhạt như người chết
to
look
ghastly
pale
:
trông tái mét, nhợt nhạt như người chết
rùng rợn, ghê khiếp
Thảo luận
Thảo luận