Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gewgaw
gewgaw
/"gju:gɔ:/
Danh từ
đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị
Thảo luận
Thảo luận