1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gewgaw

gewgaw

/"gju:gɔ:/
Danh từ
  • đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận