Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ get-together
get-together
/"gettə,geðə/
Danh từ
cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt
Kinh tế
cuộc họp mặt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận