1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ get at

get at

  • đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
  • kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
  • hiểu, nắm được (ý...)
  • mua chuộc, hối lộ, đút lót
  • chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
    • who are you getting at?:

      anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận