Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ get about
get about
đi đây, đi đó, đi lại
bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
lan truyền, đồn ra (tin tức)
Thảo luận
Thảo luận