1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ get about

get about

  • đi đây, đi đó, đi lại
  • bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
  • lan truyền, đồn ra (tin tức)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận