Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gesticulatory
gesticulatory
/dʤes"tikjulətəri/
Tính từ
khoa tay múa chân
Thảo luận
Thảo luận