1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gesticulative

gesticulative

/dʤes"tikju"leiʃn/
Tính từ
  • làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận