Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gestation
gestation
/dʤes"teiʃn/
Danh từ
sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
sự ấp ủ (ý đồ)
Y học
thai kỳ
Xây dựng
thai nghén
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận