1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gestation

gestation

/dʤes"teiʃn/
Danh từ
  • sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
  • sự ấp ủ (ý đồ)
Y học
  • thai kỳ
Xây dựng
  • thai nghén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận