Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gerrymandering
gerrymandering
Danh từ
sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử
Thảo luận
Thảo luận