1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gerrymandering

gerrymandering

Danh từ
  • sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận